Responsive image

Phase

Phát âm

Phiên âm: /feɪz/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giai đoạn, thời kỳ, pha; thực hiện từng bước, thực hiện từng giai đoạn

Nghĩa tiếng Anh:
A distinct period or stage in a series of events or a process of change or development.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: