Responsive image

Pulse

Phát âm

Phiên âm: /pʌls/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mạch, nhịp đập

Nghĩa tiếng Anh:
A rhythmical throbbing of the arteries as blood is propelled through them, typically as felt in the wrists or neck.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: