Truy cập: 31913
Phiên âm: /pʌls/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Mạch, nhịp đập
Nghĩa tiếng Anh: A rhythmical throbbing of the arteries as blood is propelled through them, typically as felt in the wrists or neck.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: