Responsive image

Genus

Phát âm

Phiên âm: /ˈdʒiːnəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chi; phái, giống, loại

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Genera (n). A group into which animals, plants, etc. that have similar characteristics are divided, smaller than a family and larger than a species.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: