Responsive image

Enchondromata

Phát âm

Phiên âm: /ˌɛnkɒnˈdroʊmətə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
U nội sụn, bệnh sinh nội sụn

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Enchondroma (n). A tumor consisting of cartilaginous tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: