Phiên âm: /ˈweɪvlɛŋ(k)θ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bước sóng
Nghĩa tiếng Anh:
The distance between successive crests of a wave, especially points in a sound wave or electromagnetic wave.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: