Responsive image

Visible

Phát âm

Phiên âm: /ˈvɪzəbl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy

Nghĩa tiếng Anh:
Able to be seen.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: