Responsive image

Rich mineral feed ingredients

Phát âm

Phiên âm: /rɪtʃ ˈmɪnərəl fi:d ɪnˈɡriːdiənts/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu chất khoáng. Những thức ăn bổ sung được cấu tạo chính bởi các chất khoáng có hàm lượng tro thô từ 40% trở lên.

Nghĩa tiếng Anh:

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: