Responsive image

Quack

Phát âm

Phiên âm: /kwæk/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng kêu quàng quạc (của vịt đực); kêu quàng quạc (vịt đực)

Nghĩa tiếng Anh:
The characteristic harsh sound made by a duck; (Of a duck) make a quack.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: