Phiên âm: /məˈʃinəri/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Máy móc, máy, thiết bị
Nghĩa tiếng Anh:
An assemblage of machines or mechanical apparatuses.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: