Phiên âm: /ˈnɒstr(ə)l/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Lỗ mũi
Nghĩa tiếng Anh:
Either of two external openings of the nasal cavity in vertebrates that admit air to the lungs and smells to the olfactory nerves.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: