Responsive image

Muscular

Phát âm

Phiên âm: /ˈmʌskjələ(r)/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or affecting the muscles.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: