Responsive image

Leiomyoma

Phát âm

Phiên âm: /ˌlaɪoʊmaɪˈoʊmə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
U mềm cơ trơn (khối u lành tính ở cơ trơn)

Nghĩa tiếng Anh:
A benign tumor composed of nonstriated muscular tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: