Responsive image

Aminoglycoside

Phát âm

Phiên âm: /əˌminouˈɡlaikəˌsaid/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside

Nghĩa tiếng Anh:
Any of a group of bacterial antibiotics having aminoglycoside structure.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: