Truy cập: 45757
Phiên âm: /pʌɪˈrɛksɪəl/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt: (thuộc) bệnh sốt, bị sốt
Nghĩa tiếng Anh: Of, relating to, or characterized by fever.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: