Responsive image

Pyrexial

Phát âm

Phiên âm: /pʌɪˈrɛksɪəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) bệnh sốt, bị sốt

Nghĩa tiếng Anh:
Of, relating to, or characterized by fever.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: