Phiên âm: /ˈfiːvər/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh sốt, cơn sốt
Nghĩa tiếng Anh:
An abnormally high body temperature, accompanied by a fast pulse rate, dry skin, etc.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: