Responsive image

Coryza

Phát âm

Phiên âm: /kəˈrʌɪzə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng sổ mũi

Nghĩa tiếng Anh:
Catarrhal inflammation of the mucous membrane in the nose, caused especially by a cold or by hay fever.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: