Responsive image

Purr

Phát âm

Phiên âm: /pəː/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...); kêu rừ... ừ... ừ...

Nghĩa tiếng Anh:
A low, vibratory sound made by a cat when it seems to be pleased; (Of a cat) make a low continuous vibratory sound expressing contentment.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: