Responsive image

Package

Phát âm

Phiên âm: /ˈpækɪdʒ/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Gói đồ, bưu kiện, thùng hàng; đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì

Nghĩa tiếng Anh:
An object or group of objects wrapped in paper or plastic, or packed in a box; Put into a box or wrapping, especially for sale.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: