Responsive image

Redden

Phát âm

Phiên âm: /ˈredn/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Làm cho đỏ, trở nên đỏ, ửng đỏ

Nghĩa tiếng Anh:
To become red; to make something red.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: