Phiên âm: /ˈswəʊlən/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Sưng phồng, phình ra, căng ra
Nghĩa tiếng Anh:
Protuberant or abnormally distended (as by injury or disease).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: