Responsive image

Pleuritic

Phát âm

Phiên âm: /plʊəˈrɪtɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Bị viêm màng phổi

Nghĩa tiếng Anh:
Caused by pleurisy.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: