Responsive image

Trichophagia

Phát âm

Phiên âm: /ˌtrɪkəˈfeɪdʒiə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng ăn lông

Nghĩa tiếng Anh:
A compulsive behavior involving the ingestion of hair or similar substances.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: