Responsive image

Property

Phát âm

Phiên âm: /ˈprɒpəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tài sản, của cải; thuộc tính, đặc tính

Nghĩa tiếng Anh:
A thing or things belonging to someone; possessions collectively; An attribute, quality, or characteristic of something.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: