Phiên âm: /ˌhiːməɡluːtɪˈneɪʃ(ə)n/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự ngưng kết hồng cầu
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hemagglutination (n). The clumping together of red blood cells.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: