Phiên âm: /daɪˈæstəli/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự trương tim, tâm trương
Nghĩa tiếng Anh:
(Antonym) Systole (n). The stage of the heart’s rhythm when its muscles relax and the heart fills with blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: