Responsive image

Danh sách thuật ngữ liên quan đến "F"

Thuật ngữ Phiên âm Từ loại
F1 /fɜːst ˈfɪliəl ˌdʒenəˈreɪʃn/ Noun
F1 hybrid /ˌef wʌn ˈhaɪbrɪd/ Noun
F2 /ˈefˈtuː/ Noun
Face /feɪs/ Noun & Verb
Face mask /ˈfeɪsmɑːsk/ Noun
Facial /ˈfeɪʃl/ Adjective
Facilitate /fəˈsɪlɪˌteɪt/ Verb
Facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ Noun
Facility / fəˈsɪlɪti/ Noun