Trang chủ
Danh sách thuật ngữ
Giới thiệu
Đơn vị tài trợ
Nhóm nghiên cứu
Tổ tư vấn
Liên hệ, góp ý
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Truy cập:
34715
Danh sách thuật ngữ liên quan đến "F"
Thuật ngữ
Phiên âm
Từ loại
F1
/fɜːst ˈfɪliəl ˌdʒenəˈreɪʃn/
Noun
F1 hybrid
/ˌef wʌn ˈhaɪbrɪd/
Noun
F2
/ˈefˈtuː/
Noun
Face
/feɪs/
Noun & Verb
Face mask
/ˈfeɪsmɑːsk/
Noun
Facial
/ˈfeɪʃl/
Adjective
Facilitate
/fəˈsɪlɪˌteɪt/
Verb
Facilitation
/fəˌsɪlɪˈteɪʃən/
Noun
Facility
/ fəˈsɪlɪti/
Noun
‹
1
2
3
4
...
39
40
›