Responsive image

Haemostatic

Phát âm

Phiên âm: /ˌhiːməʊˈstætɪk/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc cầm máu; cầm máu

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hemostatic (n, adj). A drug or agent that retards or stops bleeding; retarding or stopping the flow of blood within the blood vessels.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: