Responsive image

Indicate

Phát âm

Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Chỉ, cho biết, ra dấu, biểu lộ, biểu thị, cần phải, đòi hỏi phải

Nghĩa tiếng Anh:
Point out; show; Suggest as a desirable or necessary course of action.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: