Responsive image

Bloodsucker

Phát âm

Phiên âm: /ˈblʌdsʌkə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Động vật hút máu

Nghĩa tiếng Anh:
An insect or other animal that sucks blood, especially a leech or a mosquito.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: