Responsive image

Mosquito

Phát âm

Phiên âm: /məˈskiːtəʊ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Con muỗi

Nghĩa tiếng Anh:
A flying insect that bites humans and animals and drinks their blood. One type of mosquito can spread the disease malaria.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: