Responsive image

Effect

Phát âm

Phiên âm: /ɪˈfekt/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tác động, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực; làm cho cái gì xảy ra, thực hiện

Nghĩa tiếng Anh:
A change which is a result or consequence of an action or other cause; Cause (something) to happen; bring about.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: