Responsive image

Resist

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈzɪst/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Kháng cự, chống lại, chịu được

Nghĩa tiếng Anh:
Withstand the action or effect of.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: