Responsive image

Valve

Phát âm

Phiên âm: /ˈvælv/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Van

Nghĩa tiếng Anh:
A structure in the heart or in a vein that lets blood flow in one direction only.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: