Responsive image

Grunt

Phát âm

Phiên âm: /ɡrʌnt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng kêu ủn ỉn; ủn ỉn (heo...)

Nghĩa tiếng Anh:
A low, short guttural sound made by an animal or a person; (Of an animal, especially a pig) make a low, short guttural sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: