Truy cập: 32097
Phiên âm: /ɔɪŋk/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt: Tiếng kêu éc éc; kêu éc éc
Nghĩa tiếng Anh: The characteristic grunting sound of a pig; Make an oink.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: