Responsive image

Oink

Phát âm

Phiên âm: /ɔɪŋk/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng kêu éc éc; kêu éc éc

Nghĩa tiếng Anh:
The characteristic grunting sound of a pig; Make an oink.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: