Phiên âm: /pɔ:k/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thịt heo
Nghĩa tiếng Anh:
Meat from a pig that has not been cured (preserved using salt or smoke).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: