Responsive image

Erect

Phát âm

Phiên âm: /ɪˈrekt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Cương lên, cứng lên

Nghĩa tiếng Anh:
To become or cause to become firm or rigid by filling with blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: