Responsive image

Neutrophil

Phát âm

Phiên âm: /ˈnjuːtrəfɪl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bạch cầu trung tính

Nghĩa tiếng Anh:
A neutrophilic white blood cell.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: