Phiên âm: /ˈbeɪsə(ʊ)fɪl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bạch cầu ái kiềm, bạch cầu ưa bazơ
Nghĩa tiếng Anh:
A basophilic white blood cell.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: