Phiên âm: /ˈsakərəʊz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sacaroza, đường mía
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Sucrose (n). A compound which is the chief component of cane or beet sugar.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: