Responsive image

Murmur

Phát âm

Phiên âm: /ˈməːmə/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng thổi; thì thầm, nói thầm

Nghĩa tiếng Anh:
A recurring sound heard in the heart through a stethoscope that is usually a sign of disease or damage; Make a low continuous sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: