Responsive image

Auscultation

Phát âm

Phiên âm: /ˌɔːsk(ə)lˈteɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự nghe bệnh, sự thính chẩn

Nghĩa tiếng Anh:
The action of listening to sounds from the heart, lungs, or other organs, typically with a stethoscope, as a part of medical diagnosis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: