Phiên âm: /ˈʃəʊldə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Vai, thịt vai
Nghĩa tiếng Anh:
Either of the two parts of the body between the top of each arm and the neck; A joint of meat from the upper foreleg and shoulder blade of an animal.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: