Responsive image

Clavicle

Phát âm

Phiên âm: /ˈklævɪkl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xương đòn

Nghĩa tiếng Anh:
A bone associated with the ventral side of the shoulder girdle on each side of many vertebrates.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: