Responsive image

Humerus

Phát âm

Phiên âm: /ˈhjuːm(ə)rəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xương cánh tay

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Humeri (n). The bone of the upper arm or forelimb, forming joints at the shoulder and the elbow.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: