Responsive image

Medical diagnosis

Phát âm

Phiên âm: /ˈmedɪkl ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chẩn đoán lâm sàng

Nghĩa tiếng Anh:
Identification of a disease from its symptoms.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: