Responsive image

Nitrogenous

Phát âm

Phiên âm: /naɪˈtrɒdʒənəs/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc về ni-tơ

Nghĩa tiếng Anh:
Containing nitrogen in chemical combination.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: