Phiên âm: /ɪnˈfɑːkʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự tạo nhồi máu, nhồi máu
Nghĩa tiếng Anh:
Obstruction of the blood supply to an organ or region of tissue, typically by a thrombus or embolus, causing local death of the tissue.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: