Phiên âm: /ˈnɔːml/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Thường, thông thường, bình thường
Nghĩa tiếng Anh:
Conforming to a standard; usual, typical, or expected.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: