Responsive image

Depigmentation

Phát âm

Phiên âm: /diːpɪɡm(ə)nˈtɛɪʃ(ə)n/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự mất sắc tố, sự khử sắc tố, sự loại sắc tố

Nghĩa tiếng Anh:
Loss of normal pigmentation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: